 | nous autres; nous; on |
|  | Anh và tôi, chúng ta là những ngÆ°á»i bạn lâu năm |
| vous et moi, nous sommes de vieux amis |
|  | Khi nà o chúng ta sẽ gặp nhau? |
| quand est-ce qu'on se voit? |
|  | nous |
|  | Giữa chúng ta đâu cần khách sáo gì |
| pas de politesses entre nous |
|  | Ông ta không biết chúng ta |
| il ne nous connaît pas |
|  | notre; nos |
|  | Tồ quốc chúng ta |
| notre patrie |
|  | Con chúng ta |
| nos enfants |
|  | Ở thá»i đại của chúng ta |
| à notre époque |